Thông số kỹ thuật
| Chức năng: | In Laser trắng đen A4. |
| Nhà sản xuất: | HP |
| Thời gian bảo hành: | 1 năm |
| Màn hình hiển thị LCD 2 dòng. | |
| Tốc độ 1 mặt : | 38 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter. |
| Tốc độ 2 mặt : | 31 trang/ phút khổ A4 và 33 trang/ phút khổ Letter. |
| Khổ giấy tối đa : | A4/Letter. |
| In hai mặt tự động (Duplex). | |
| Độ phân giải : | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi. |
| Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, PWG Raster. |
| In ấn từ điện thoại di động với các ứng dụng : | Apple AirPrint,31 Mopria:tm:-certified, Google Cloud Print:tm: 2.0. |
| Bộ nhớ chuẩn : | 256 MB. |
| Bộ xử lý CPU : | 1200 MHz. |
| Thời gian in bản đầu tiên : | xấp xỉ 6.3 giây. |
| Khay giấy tiêu chuẩn : | 250 tờ. |
| Khay đa năng : | 100 tờ. |
| Khay giấy ra : | 150 tờ. |
| Cổng kết nối : | Hi-Speed USB 2.0, Built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet (RJ45). |
| Sử dụng hộp mực : | Cartridge CF276A ( xấp xỉ 3.000 trang với độ phủ mực 5%). (mực theo máy 59A) |
| Công suất in hàng tháng : | 80.000 trang. |
| Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : | 4.000 trang. |
| Kích thước : | (W x D x H) 381 x 357 x 216 mm. |
| Trọng lượng : | 8,56 kg. |
VINACOM - Hỗ Trợ Online Miễn Phí